jutland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jutland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jutland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jutland.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jutland

    peninsula in northern Europe that forms the continental part of Denmark and a northern part of Germany

    Synonyms: Jylland

    an indecisive naval battle in World War I (1916); fought between the British and German fleets off the northwestern coast of Denmark

    Synonyms: battle of Jutland

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).