jurisdiction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jurisdiction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jurisdiction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jurisdiction.

Từ điển Anh Việt

  • jurisdiction

    /,dʤuəris'dikʃn/

    * danh từ

    quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán

    quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jurisdiction

    in law; the territory within which power can be exercised

    Similar:

    legal power: (law) the right and power to interpret and apply the law

    courts having jurisdiction in this district