juridic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

juridic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juridic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juridic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • juridic

    Similar:

    juridical: of or relating to the law or jurisprudence

    juridical days

    judicial: relating to the administration of justice or the function of a judge

    judicial system

    Synonyms: juridical

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).