jupiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jupiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jupiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jupiter.
Từ điển Anh Việt
jupiter
/'dʤu:pitə/
* danh từ
(thần thoại,thần học) thần Giu-pi-te
sao Mộc
by jupiter!
trời ơi!
Jupiter Pluvius
(đùa cợt) thần Mưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jupiter
the largest planet and the 5th from the sun; has many satellites and is one of the brightest objects in the night sky
(Roman mythology) supreme god of Romans; counterpart of Greek Zeus
Synonyms: Jove