jumby tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jumby tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jumby tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jumby tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jumby tree
Similar:
bead tree: small tree of West Indies and northeastern Venezuela having large oblong pointed leaflets and panicles of purple flowers; seeds are black or scarlet with black spots
Synonyms: jumby bean, Ormosia monosperma
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).