juan carlos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
juan carlos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juan carlos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juan carlos.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
juan carlos
king of Spain since 1975 (born in 1938)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).