joyfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
joyfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joyfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joyfulness.
Từ điển Anh Việt
joyfulness
/'dʤɔifulnis/
* danh từ
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
Từ điển Anh Anh - Wordnet
joyfulness
Similar:
joy: the emotion of great happiness
Synonyms: joyousness
Antonyms: sorrow