joist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joist.

Từ điển Anh Việt

  • joist

    /dʤɔist/

    * danh từ

    (kiến trúc) rầm (nhà)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • joist

    * kỹ thuật

    dầm

    dầm đỡ sàn

    dầm mái

    giàn

    hệ chịu lực

    rầm

    rầm đỡ sàn

    rầm mái

    rầm phụ

    xà gỗ

    xây dựng:

    dầm đỡ trần

    thép hình I

    xà gồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joist

    beam used to support floors or roofs