jidda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jidda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jidda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jidda.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jidda

    Similar:

    jeddah: port city in western Saudi Arabia on the Red Sea; near Mecca

    Synonyms: Jed'dah, Jiddah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).