jesuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jesuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jesuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jesuit.
Từ điển Anh Việt
jesuit
/'dʤezjuit/
* danh từ
thầy tu dòng Tên
người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi
người hay đạo đức giả, người hay giả nhân giả nghĩa; người giảo quyệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jesuit
a member of the Jesuit order
Similar:
jesuitical: having qualities characteristic of Jesuits or Jesuitism
Jesuitical education
Synonyms: Jesuitic