jersey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jersey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jersey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jersey.

Từ điển Anh Việt

  • jersey

    /'dʤə:zi/

    * danh từ

    áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim)

    (jersey) bò cái jecxi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jersey

    the largest of the Channel Islands

    Synonyms: island of Jersey

    a close-fitting pullover shirt

    Synonyms: T-shirt, tee shirt

    a slightly elastic machine-knit fabric

    a breed of diary cattle developed on the island of Jersey

    Similar:

    new jersey: a Mid-Atlantic state on the Atlantic; one of the original 13 colonies

    Synonyms: Garden State, NJ