jerboa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jerboa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jerboa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jerboa.

Từ điển Anh Việt

  • jerboa

    /dʤə:'bouə/

    * danh từ

    (động vật học) chuột nhảy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jerboa

    mouselike jumping rodent