jenner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jenner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jenner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jenner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jenner

    English physician who pioneered vaccination; Jenner inoculated people with small amounts of cowpox to prevent them from getting smallpox (1749-1823)

    Synonyms: Edward Jenner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).