javel water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
javel water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm javel water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của javel water.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
javel water
Similar:
javelle water: an aqueous solution of sodium hypochlorite
Synonyms: eau de Javelle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).