jasmine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jasmine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jasmine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jasmine.

Từ điển Anh Việt

  • jasmine

    * danh từ

    cây hoa nhài (cũng) jessamine

    màu vàng nhạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jasmine

    any of several shrubs and vines of the genus Jasminum chiefly native to Asia