japonica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
japonica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm japonica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của japonica.
Từ điển Anh Việt
japonica
/dʤə'pɔnikə/
* danh từ (thực vật học)
cây lê Nhật bản (thường dùng để trang trí)
cây hoa trà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
japonica
greenhouse shrub with glossy green leaves and showy fragrant rose-like flowers; cultivated in many varieties
Synonyms: Camellia japonica
deciduous thorny shrub native to Japan having red blossoms
Synonyms: maule's quince, Chaenomeles japonica