japanned sheet metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
japanned sheet metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm japanned sheet metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của japanned sheet metal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
japanned sheet metal
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
tôn nhật (có sơn)