jalousie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jalousie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jalousie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jalousie.
Từ điển Anh Việt
jalousie
/'ʤælu:zi:/
* danh từ
bức mành, mành mành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jalousie
* kỹ thuật
cửa chớp
cửa lá sách
mành mành
xây dựng:
cửa là sách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jalousie
a shutter made of angled slats
Similar:
louvered window: a window with glass louvers