jafar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jafar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jafar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jafar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jafar
Similar:
jaffar: Indonesian terrorist and Islamic militant who commands the Laskar Jihad; uses violence to achieve political ends (1965-2000)
Synonyms: Jaffar Umar Thalib, Jafar Umar Thalib
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).