jacked space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jacked space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacked space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacked space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jacked space

    * kỹ thuật

    khoảng vỏ bọc

    hóa học & vật liệu:

    khoảng gia nhiệt