iwo jima nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iwo jima nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iwo jima giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iwo jima.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iwo jima

    the largest of the Volcano Islands of Japan

    Similar:

    iwo: a bloody and prolonged operation on the island of Iwo Jima in which American marines landed and defeated Japanese defenders (February and March 1945)

    Synonyms: invasion of Iwo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).