ivp (installation verification procedure) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ivp (installation verification procedure) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivp (installation verification procedure) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivp (installation verification procedure).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ivp (installation verification procedure)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thủ tục kiểm tra cài đặt