isotone (order-preserving) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isotone (order-preserving) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isotone (order-preserving) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isotone (order-preserving).
Từ điển Anh Việt
isotone (order-preserving)
bảo toàn thứ tự
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
isotone (order-preserving)
* kỹ thuật
toán & tin:
bảo toàn thứ tự