isoantibody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isoantibody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isoantibody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isoantibody.
Từ điển Anh Việt
isoantibody
* danh từ
(sinh học) kháng thể đồng loại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
isoantibody
* kỹ thuật
y học:
đồng kháng thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
isoantibody
an antibody that occurs naturally against foreign tissues from a person of the same species
Synonyms: alloantibody