alloantibody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alloantibody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alloantibody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alloantibody.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alloantibody
Similar:
isoantibody: an antibody that occurs naturally against foreign tissues from a person of the same species
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).