isere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isere.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
isere
a river in southeastern France; a tributary of the Rhone
Synonyms: Isere River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).