irs (interchange record separator) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irs (interchange record separator) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irs (interchange record separator) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irs (interchange record separator).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • irs (interchange record separator)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu tách bản ghi hoán đổi