ironhanded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ironhanded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ironhanded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ironhanded.
Từ điển Anh Việt
ironhanded
xem iron hand
ironhanded
xem iron hand
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.