iron-grey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iron-grey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron-grey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron-grey.

Từ điển Anh Việt

  • iron-grey

    /'aiən'grei/

    * tính từ

    xám sắt

    * danh từ

    màu xám sắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iron-grey

    the color of freshly broken cast iron

    Synonyms: iron-gray

    of the grey color of iron

    Synonyms: iron-gray