iron-gray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iron-gray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron-gray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron-gray.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iron-gray

    Similar:

    iron-grey: the color of freshly broken cast iron

    iron-grey: of the grey color of iron

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).