ipecac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ipecac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ipecac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ipecac.

Từ điển Anh Việt

  • ipecac

    /'ipikæk/ (ipecacuanha) /,ipikækju'ænə/

    * danh từ

    (thực vật học) thô cằn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ipecac

    * kỹ thuật

    y học:

    ipeca rễ cây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ipecac

    a medicinal drug used to evoke vomiting (especially in cases of drug overdose or poisoning)