ipc (integrated protective circuits) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ipc (integrated protective circuits) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ipc (integrated protective circuits) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ipc (integrated protective circuits).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ipc (integrated protective circuits)
* kỹ thuật
toán & tin:
các mạch bảo vệ tích hợp