involute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
involute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm involute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của involute.
Từ điển Anh Việt
involute
/'invəlu:t/
* tính từ
rắc rối, phức tạp
xoắn ốc
(thực vật học) cuốn trong (lá)
* danh từ
(toán học) đường thân khai
* nội động từ
cuộn, xoắn
trở lại bình thường
(toán học) nâng lên luỹ thừa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
involute
* kỹ thuật
đường thân khai
phức tạp
rắc rối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
involute
especially of petals or leaves in bud; having margins rolled inward
Synonyms: rolled
(of some shells) closely coiled so that the axis is obscured