invoicing machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invoicing machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invoicing machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invoicing machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invoicing machine

    * kinh tế

    máy tính giá hàng hóa

    máy viết hóa đơn