invisibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invisibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invisibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invisibility.

Từ điển Anh Việt

  • invisibility

    /in,vizə'biliti/ (invisibleness) /in,vizəbl'iɳk/

    * danh từ

    tính không thể trông thấy được, tính vô hình

    tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invisibility

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vô hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet