invidious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invidious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invidious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invidious.

Từ điển Anh Việt

  • invidious

    /in'vidiəs/

    * tính từ

    gây sự ghen ghét, gây ác cảm

    xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)

    invidious remarks: những lời nhận xét xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invidious

    Similar:

    discriminatory: containing or implying a slight or showing prejudice

    discriminatory attitudes and practices

    invidious comparisons