invidia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invidia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invidia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invidia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
invidia
Similar:
envy: spite and resentment at seeing the success of another (personified as one of the deadly sins)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).