invariance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invariance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invariance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invariance.

Từ điển Anh Việt

  • invariance

    xem invariant

  • invariance

    tính bất biến

    binary i. bất biến nhị nguyên

    orientational i. tính bất biến định hướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invariance

    the nature of a quantity or property or function that remains unchanged when a given transformation is applied to it

    the invariance of the configuration under translation

    Similar:

    invariability: the quality of being resistant to variation

    Synonyms: invariableness

    Antonyms: variability, variableness