intrepidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intrepidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrepidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrepidity.
Từ điển Anh Việt
intrepidity
/,intri'piditi/ (intrepidness) /in'trepidnis/
* danh từ
tính gan dạ, tính dũng cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intrepidity
Similar:
dauntlessness: resolute courageousness