intersperse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intersperse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intersperse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intersperse.
Từ điển Anh Việt
intersperse
/,intə'spə:s/
* ngoại động từ
rắc, rải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intersperse
place at intervals in or among
intersperse exclamation marks in the text
introduce one's writing or speech with certain expressions
Synonyms: interlard