interrogate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interrogate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrogate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrogate.

Từ điển Anh Việt

  • interrogate

    /in'terəgeit/

    * ngoại động từ

    hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interrogate

    transmit (a signal) for setting off an appropriate response, as in telecommunication

    pose a series of questions to

    The suspect was questioned by the police

    We questioned the survivor about the details of the explosion

    Synonyms: question