internal-combustion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

internal-combustion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internal-combustion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internal-combustion.

Từ điển Anh Việt

  • internal-combustion

    /in'tə:nlkəm'bʌstʃn/

    * tính từ

    (kỹ thuật) internal-combustion engine động cơ đốt trong, máy nổ