intermediary liquid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intermediary liquid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermediary liquid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermediary liquid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intermediary liquid
* kinh tế
chất lỏng trung gian
* kỹ thuật
điện lạnh:
chất lỏng trung gian
chất tải lạnh trung gian