interfered-with system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interfered-with system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interfered-with system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interfered-with system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interfered-with system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống bị giao thoa

    hệ thống bị nhiễu