intercostal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intercostal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intercostal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intercostal.
Từ điển Anh Việt
intercostal
/,intə'kɔstl/
* tính từ
(giải phẫu) ở giữa các xương sườn, gian sườn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intercostal
muscles between the ribs; they contract during inspiration
Synonyms: intercostal muscle, musculus intercostalis
located or occurring between the ribs
intercostal muscles