intercalary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intercalary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intercalary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intercalary.
Từ điển Anh Việt
intercalary
/in'tə:kələri/
* tính từ
xen vào giữa
nhuận (ngày, tháng, năm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intercalary
having a day or month inserted to make the calendar year correspond to the solar year: "Feb. 29 is an intercalary day"
a leap year is an intercalary year