interbank market bid rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interbank market bid rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interbank market bid rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interbank market bid rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interbank market bid rate

    * kinh tế

    lãi suất tiền gửi ngân hàng