interactive television (itv) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interactive television (itv) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interactive television (itv) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interactive television (itv).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interactive television (itv)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
truyền hình tương tác
Từ liên quan
- interactive
- interactively
- interactive tv
- interactive job
- interactive mode
- interactive media
- interactive panel
- interactive video
- interactive (a-no)
- interactive system
- interactive control
- interactive network
- interactive service
- interactive session
- interactive graphics
- interactive language
- interactive terminal
- interactive videotex
- interactive behaviour
- interactive debugging
- interactive marketing
- interactive simulator
- interactive subsystem
- interactive videodisc
- interactive videodisk
- interactive multimedia
- interactive processing
- interactive video (iv)
- interactive environment
- interactive instruction
- interactive programming
- interactive videography
- interactive videotex (t)
- interactive interface (ii)
- interactive graphical input
- interactive courseware (icw)
- interactive television (itv)
- interactive multimedia system
- interactive terminal facility
- interactive information system
- interactive chart utility (icu)
- interactive data language (ibl)
- interactive data language (idl)
- interactive test facility (itf)
- interactive video service (ivs)
- interactive query language (iql)
- interactive voice response (ivr)
- interactive service network (isn)
- interactive system language (isl)
- interactive graphic language (igl)