inter-company transaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inter-company transaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inter-company transaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inter-company transaction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inter-company transaction
* kinh tế
giao dịch giữa các công ty