intension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intension.
Từ điển Anh Việt
intension
/in'tenʃn/
* danh từ
độ cao; đọ tăng cường
tính mãnh liệt, tính dữ dội
sự cố gắng căng thẳng về tinh thần; quyết tâm cao
intension
(logic học) nội hàm (của khái niệm); (vật lí) cường độ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intension
* kỹ thuật
cường độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intension
what you must know in order to determine the reference of an expression
Synonyms: connotation